Âm Hán Việt của 機関車 là "cơ quan xa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 機 [cơ, ky] 関 [quan] 車 [xa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 機関車 là きかんしゃ [kikansha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きかん‐しゃ〔キクワン‐〕【機関車】 読み方:きかんしゃ 駆動用の原動機を搭載し、軌道上で客車・貨車を牽引(けんいん)する鉄道車両。原動機によって、電気機関車・蒸気機関車・ディーゼル機関車などがある。 明治時代に走った一号機関車 #機関車 各種車両の回送や工事車両のけん引、検査車両の入れ替え等、普段はあまり目に触れないところで活躍しています。 Similar words: 電車気動車