Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 機( cơ ) 関( quan )
Âm Hán Việt của 機関 là "cơ quan ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
機 [cơ, ky] 関 [quan]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 機関 là きかん [kikan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 き‐かん〔‐クワン〕【機関】 1火力・水力・電力などのエネルギーを力学的エネルギーに変える装置。 2活動のしかけのあるもの。からくり。「ただ一槌を受くるのみにて全体の―これが為に廃して」〈中村訳・西国立志編〉 3法人や団体などの意思を決定したり、代表したりする者、または組織。「行政機関」「国家機関」 4ある目的を達成する手段として設けた組織や機構。「報道機関」 #から‐くり【絡繰り/機=関】 1糸やぜんまい、水力などを応用し、精密な細工や仕掛けによっていろいろなものを動かすこと。また、その物。 2機械などが動く原理。構造。仕組み。「分解して―を調べる」 3巧みに仕組まれたこと。計略。たくらみ。「―を見破る」 4「絡繰り人形」の略。 5「絡繰り覗(のぞ)き」の略。 難読語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cơ quan, tổ chức, bộ phận, phòng ban, cơ sở