Âm Hán Việt của 樹立 là "thụ lập".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 樹 [thụ] 立 [lập]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 樹立 là じゅりつ [juritsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じゅりつ[0]【樹立】 (名):スル 物事をしっかりと作り立てること。新しく作り上げること。「新政権を-する」「新記録を-する」 Similar words: 創造独創創始産む創成