Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 模( mô ) 造( tạo )
Âm Hán Việt của 模造 là "mô tạo ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
模 [mô ] 造 [tạo , tháo ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 模造 là もぞう [mozou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 もぞう:-ざう[0]【模造・摸▼造】 (名):スル 実物にまねてつくること。 #デジタル大辞泉 も‐ぞう〔‐ザウ〕【模造/×摸造】 読み方:もぞう [名](スル)本物に似せてつくること。また、そのもの。「撮影用に—した建物」「—品」Similar words :偽物 写し 贋 贋物 レプリカ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bắt chước, mô phỏng