Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 模( mô ) 索( sách )
Âm Hán Việt của 模索 là "mô sách ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
模 [mô ] 索 [sách , tác ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 模索 là もさく [mosaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 もさく[0]【模索・摸▼索】 (名):スル 手さぐりでさがすこと。あれこれとさがしもとめること。「暗中-」「最善の道を-する」 #デジタル大辞泉 も‐さく【模索/×摸索】 読み方:もさく [名](スル)手さぐりで探し求めること。ぼさく。「解決の道を—する」「暗中—」Similar words :手探り 手弄り 暗中模索 探る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tìm kiếm, tìm ra, khảo sát