Âm Hán Việt của 標識 là "tiêu chí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 標 [phiêu, tiêu] 識 [chí, thức]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 標識 là ひょうしき [hyoushiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひょう‐しき〔ヘウ‐〕【標識】 読み方:ひょうしき 目印。目印として設けられたもの。「交通—」 #ウミガメ用語集 標識(ひょうしき)tag 個体を識別するために、ウミガメに装着する識別票。様々な材質、形のものがある。 Similar words: 荷印マーカー符帳標記符号