Âm Hán Việt của 様相 là "dạng tướng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 様 [dạng] 相 [tương, tướng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 様相 là ようそう [yousou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ようそう:やうさう[0]【様相】 ①物事のありさまやようす。「複雑な-を呈する」 ②〘論〙〔modality〕命題の確実性の度合。カントでは、判断における思惟機能をさす。現実的(実際にそのままあること)、可能的(やがてそれになりうる可能性をもつこと)、必然的(それ以外ではありえないこと)の三種類を挙げることが普通。 Similar words: 局面面因子アスペクト動静