Âm Hán Việt của 構築 là "cấu trúc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 構 [cấu] 築 [trúc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 構築 là こうちく [kouchiku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こうちく[0]【構築】 (名):スル 組み立てて築くこと。築造。「-物」「陣地を-する」 Similar words: 設営建造作図構成敷設