Âm Hán Việt của 構い付ける là "cấu i phó keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 構 [cấu] い [i] 付 [phó] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 構い付ける là かまいつける [kamaitsukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かまい‐つ・ける〔かまひ‐〕【構い付ける】 読み方:かまいつける [動カ下一]相手にする。とりあう。「一体何でお前はあんな男を—・ける必要があるんか」〈有島・或る女〉 Similar words: 遇する馳走供応摂待紛らす