Âm Hán Việt của 楽しび là "lạc shibi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 楽 [lạc] し [shi] び [bi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 楽しび là たのしび [tanoshibi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 たのしび【楽しび】 「たのしみ」に同じ。「飢ゑず寒からず風雨に犯されずして閑に過ぐすを-とす/徒然:123」 Similar words: 快事楽しみ慶び御楽佚楽