Âm Hán Việt của 極まりない là "cực marinai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 極 [cực] ま [ma] り [ri] な [na] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 極まりない là きわまりない [kiwamarinai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きわまり‐な・い〔きはまり‐〕【極まり無い】 読み方:きわまりない [形][文]きはまりな・し[ク]この上なくはなはだしい。「不衛生なこと—・い」「巧妙—・い手口」 Similar words: 無尽蔵空空漠漠計り知れない果てしない限りない