Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)業(nghiệp) を(wo) 曝(bộc) す(su)Âm Hán Việt của 業を曝す là "nghiệp wo bộc su". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 業 [nghiệp] を [wo] 曝 [bộc] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 業を曝す là []
デジタル大辞泉業(ごう)を曝(さら)・す前世の悪業によって受けた恥を、現世でさらす。
tiết lộ nghiệp chướng, làm lộ ra nghiệp