Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)業(nghiệp) が(ga) 煮(chử) え(e) る(ru)Âm Hán Việt của 業が煮える là "nghiệp ga chử eru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 業 [nghiệp] が [ga] 煮 [chử] え [e] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 業が煮える là []
デジタル大辞泉業(ごう)が煮・える物事が思うように運ばないで、いらいらする。「―・えてならん」〈白鳥・牛部屋の臭ひ〉
nghiệp lực bùng phát, sự giận dữ