Âm Hán Việt của 楫取 là "tiếp thủ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 楫 [tiếp] 取 [thủ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 楫取 là かとり [katori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かとり【楫取】 姓氏の一。 #三省堂大辞林第三版 かんどり[0]【楫▼取】 「かじとり(舵取)」の転。〔日葡〕 Similar words: 航海士楫取りナビゲーター舵取り旗振り