Kanji Version 13
logo

  

  

tiếp [Chinese font]   →Tra cách viết của 楫 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
tiếp
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
mái chèo phía trước
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mái chèo. ◇Nguyễn Du : “Chu tiếp phân phân đồng nhất lưu” (Bất tiến hành ) Thuyền chèo tới tấp cùng trong một dòng nước.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái mái chèo.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Mái chèo;
② Chiếc thuyền.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái mái chèo của thuyền.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典