Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 検( kiểm ) 波( ba )
Âm Hán Việt của 検波 là "kiểm ba ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
検 [kiểm] 波 [ba]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 検波 là けんぱ [kenpa]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 けん‐ぱ【検波】 読み方:けんぱ [名](スル) 1電波の有無を検知すること。 2受信した変調波から信号波を取り出すこと。復調。 # ウィキペディア(Wikipedia) 検波 復調(ふくちょう)とは、電気技術用語で、変調信号が伝送されてきたとき、それからもとの信号波を復元することである。変調の対義語である。各変調方式に対応して復調が行われる。Similar words :検出 探偵
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phát hiện sóng, phát hiện tín hiệu, quét sóng