Âm Hán Việt của 検分 là "kiểm phân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 検 [kiểm] 分 [phân, phận, phần]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 検分 là けんぶん [kenbun]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 けんぶん[0]【検分・見分】 (名):スル ①実際に見て、調べること。みとどけること。「実情を-する」 ②みかけ。外見。「-よりない物は金銀なり/浮世草子・二十不孝:2」 Similar words: 検閲検視取り調べる検する調査