Âm Hán Việt của 検出 là "kiểm xuất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 検 [kiểm] 出 [xuất]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 検出 là けんしゅつ [kenshutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けん‐しゅつ【検出】 読み方:けんしゅつ [名](スル)微量の成分などを検査して見つけ出すこと。「毒物が—される」 Similar words: 探偵検波