Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 検( kiểm ) め( me ) る( ru )
Âm Hán Việt của 検める là "kiểm me ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
検 [kiểm] め [me ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 検める là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あらた・める【改める】 [動マ下一][文]あらた・む[マ下二] 1新しくする。古いもの、旧来のものを新しいものと入れ替える。「日を―・める」「第一項は次のように―・める」 2悪い点、不備な点をよいほうへ変える。改善する。「態度を―・める」「悪習を―・める」 3服装や態度をきちんとする。「居ずまいを―・めて拝聴する」 4正しいかどうか詳しく調べて確かめる。吟味する。「罪状を―・める」「財布の中身を―・める」[補説]1~3は「革める」、4は「検める」とも書く。 電話をかけて相手が不在であると「では、改めます」と言う人がいるが、これはおかしい。「では、改めてお電話します(いたします)」と言う方がよい。平成10年代半ば頃からの言い方か。→直す[用法]
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kiểm tra, kiểm định, xác nhận