Âm Hán Việt của 検する là "kiểm suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 検 [kiểm] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 検する là けんする [kensuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 けん・する[3]【検する】 (動サ変)[文]:サ変けん・す しらべる。あらためる。「鶏肉は滋養物とのみ心得良否を-・せず求めて/新聞雑誌:49」 Similar words: 検閲検視検分取り調べる調査