Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)植(thực) 物(vật) を(wo) 構(cấu) 成(thành) す(su) る(ru)Âm Hán Việt của 植物を構成する là "thực vật wo cấu thành suru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 植 [thực, trĩ] 物 [vật] を [wo] 構 [cấu] 成 [thành] す [su] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 植物を構成する là []
Not found. Looked up at least 3 times.