Âm Hán Việt của 植栽 là "thực tài".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 植 [thực, trĩ] 栽 [tài, tải]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 植栽 là しょくさい [shokusai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょく‐さい【植栽】 読み方:しょくさい [名](スル)草木を植えること。また、その草木。「街路樹として—する」 #植栽(しょくさい) 植物を人為的に植え育てること。植栽を行うことにより、遮蔽、仕切り、緑陰、防音、防風、防火、景観等の効果が得られる。 Similar words: 作付植えつける植え込む植え付け植込む