Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 植( thực ) 木( mộc ) 鉢( bát )
Âm Hán Việt của 植木鉢 là "thực mộc bát ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
植 [thực , trĩ ] 木 [mộc ] 鉢 [bát ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 植木鉢 là うえきばち [uekibachi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うえき‐ばち〔うゑき‐〕【植木鉢】 読み方:うえきばち 植木や草花を植える鉢。 #Juggling用語事典 植木鉢 読み方:うえきばち 【英】:Fower-Pot クロックワークが植木鉢(といってもジャグリング用(?)の軽いやつであるが)を使って、面白いジャグリングをしている。カップスタッキングのように積み上げて、元に戻したりする芸で、言葉では説明しにくいので是非91年や94年のIJAのチャンピオンシップをみていただきたい。 このような身近な道具を使って全く独創的なジャグリングを考えてしまうその発想力には恐れ入るしかない。Similar words :鉢
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chậu cây, chậu trồng cây