Âm Hán Việt của 植木室 là "thực mộc thất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 植 [thực, trĩ] 木 [mộc] 室 [thất]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 植木室 là うえきむろ [uekimuro]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 うえきむろ:うゑ-[3]【植木室】 植木を入れておくための温室。むろ。 #デジタル大辞泉 うえき‐むろ〔うゑき‐〕【植木室】 読み方:うえきむろ 寒さに弱い植木を保護したり、花を早く咲かせたりするための温室。 Similar words: 温室