Âm Hán Việt của 植え込む là "thực e chứa mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 植 [thực, trĩ] え [e] 込 [vu, chứa] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 植え込む là うえこむ [uekomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うえ‐こ・む〔うゑ‐〕【植(え)込む】 読み方:うえこむ [動マ五(四)] 1草木などを土の中にしっかり植える。「ツツジを—・む」 2ある物を、他の物の中にしっかりとはめ入れる。「ボルトを基礎に—・む」 Similar words: 作付植えつける植え付け植栽植付け