Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 棄( khí ) て( te ) る( ru )
Âm Hán Việt của 棄てる là "khí te ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
棄 [khí] て [te ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 棄てる là すてる [suteru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 す・てる[0]【捨てる・棄▽てる】 (動:タ下一)[文]:タ下二す・つ ①不用なものとして自分の手元から離す。自分から手離す。⇔拾う「ごみを-・てる」「武器を-・てる」 ②愛情をかけていたものとの関係を断ち切る。「恋人を-・てる」「故国を-・てる」 ③関係・関心・執着などを断ち、顧みることをやめる。「疑いを-・てる」「名を-・てる」「勝負を-・てる」 ④そのままに放置する。ほうっておく。「-・てておけない非常事態」「突いた手に畳を摑むだ憂慮(きづかわ)しさに、-・ても置かれぬ気に成つて/婦系図:鏡花」 ⑤(身・命を)投げ出す。犠牲にする。「身を-・てても子をかばう」 ⑥葬る。「病を受けて死にぬ。然れば、金の山崎の辺に-・てつ/今昔:17」 ⑦〔中国・四国・九州地方などで〕紛失する。 ⑧動詞の連用形、または動詞に助詞「て」を添えた形の下に付いて、補助動詞的に用いる。…てのける。…てしまう。「鎧の袖にて払ひ、蹴散らして-・てなん/保元:上・古活字本」〔「すたる」に対する他動詞〕 [慣用]筆を-・世を-/小異を捨てて大同につく [句項目]捨てたものではない ・捨ててかかる ・捨てる神あれば拾う神あり Similar words :見切る 去る 見離す 見棄てる 打捨てる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vứt bỏ, bỏ đi, loại bỏ