Âm Hán Việt của 梳毛糸 là "sơ mao mịch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 梳 [sơ] 毛 [mao, mô] 糸 [mịch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 梳毛糸 là そもうし [somoushi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そもう‐し【×梳毛糸】 読み方:そもうし 梳毛でつむがれた糸。 Similar words: ウーステッド毛糸