Âm Hán Việt của 梱包 là "ngôn bao".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 梱 [khốn, khổn, ngôn] 包 [bao]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 梱包 là こんぽう [konpou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こん‐ぽう〔‐パウ〕【×梱包】 読み方:こんぽう [名](スル)包装し、縄などで荷造りすること。また、その荷物。「荷物を—する」 Similar words: 荷拵え荷作り包装荷造りパッキング