Âm Hán Việt của 梯子 là "thê tử".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 梯 [thê] 子 [tử, tý]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 梯子 là ていし [teishi], はしご [hashigo]