Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 梯( thê ) 子( tử )
Âm Hán Việt của 梯子 là "thê tử ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
梯 [thê ] 子 [tử , tý ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 梯子 là はしご [hashigo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 てい‐し【×梯子】 読み方:ていし はしご。 #はし‐ご【×梯子/×梯/▽階子】 読み方:はしご 1高い所へ 登るための道具で、長い2本の材の間に足がかりの横棒を何本もつけたもの。立てかけたり、つるしたりして用いる。「—をかける」「縄—」 2階段。段梯子。 3「梯子酒」の略。転じて、いくつかの場所を 続けてわたり歩くこと。「映画の—をする」[下接語](ばしご)裏梯子・雁木(がんぎ)梯子・救助梯子・管梯子・竹梯子・畳み梯子・段梯子・継ぎ梯子・釣り梯子・縄梯子・箱梯子・火の見梯子・船(ふな)梯子・回り梯子・槍(やり)梯子Similar words :梯 ラダー
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thang, cầu thang