Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 桟( sạn ) 敷( phu )
Âm Hán Việt của 桟敷 là "sạn phu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
桟 [sạn, xiễn, trăn, chăn, trản] 敷 [phu]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 桟敷 là さじき [sajiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さ‐じき【桟敷】 読み方:さじき 《「さずき(仮庪)」の音変化》 1祭りの行列や花火の見物などのために、道路や川などに面してつくる仮設の席。桟敷席。 2劇場・相撲場などで、一段高くつくった板敷きの見物席。江戸時代の歌舞伎劇場では、平土間の左右に一段高く2階造りにつくった上等の見物席。桟敷席。 # さん‐じき【桟敷】 読み方:さんじき 「さじき 」に同じ。「勧進能ありしに、金子(きんす)一枚づつの—を」〈浮・永代 蔵・四〉Similar words :ボックス 枡 升 枡席 升席
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ghế ngồi, chỗ ngồi (theo kiểu lễ hội), chỗ ngồi sân khấu