Âm Hán Việt của 栽植 là "tài thực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 栽 [tài, tải] 植 [thực, trĩ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 栽植 là さいしょく [saishoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さい‐しょく【栽植】 読み方:さいしょく [名](スル)植物を栽培すること。「サトウキビを—する」 Similar words: 作付植えつける植え込む植え付け植栽