Âm Hán Việt của 根気 là "căn khí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 根 [căn] 気 [khí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 根気 là こんき [konki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こんき[0]【根気】 一つのことを長く続けて行う気力。こん。「-よく続ける」「-のいる仕事」「-がない」「三十分許(ばかり)-に働いた/三四郎:漱石」 Similar words: 堅忍忍耐我慢不屈執着