Âm Hán Việt của 根付く là "căn phó ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 根 [căn] 付 [phó] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 根付く là ねづく [nedzuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ね‐づ・く【根付く】 読み方:ねづく [動カ五(四)] 1植えつけた草木が根を張って発育する。「挿し木が—・く」 2新しい物事が定着する。「民主主義が—・く」 Similar words: 根を下ろす根を張る根ざす染み付く溶け込む