Âm Hán Việt của 核家族 là "hạch gia tộc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 核 [hạch] 家 [cô, gia] 族 [tộc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 核家族 là かくかぞく [kakukazoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かくかぞく[3]【核家族】〔nuclearfamily〕 一組の夫婦と未婚の子から成る家族。あらゆる家族の中に存在する第一次的単位。独立して存在する場合のみを指すこともある。→拡大家族 Similar words: 姻家