Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 核( hạch )
Âm Hán Việt của 核 là "hạch ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
核 [hạch]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 核 là かく [kaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かく【核】 [常用漢字] [音]カク(漢) [訓]さね 1果実のたね。「核果」 2物事の中心。「核心/地核・中核・細胞核」 3病気による細胞の固まり。「結核・痔核(じかく)」 4原子核・核兵器のこと。「核実験・核爆発・核武装・核分裂/熱核」 #かく【核】 1果実の中心にある種子を保護している堅い部分。さね。 2⇒細胞核 3「原子核」の略。「核融合」 4⇒凝結核(ぎょうけつかく) 5核兵器のこと。「核廃絶」 6地球の中心部。深さ2900キロから中心までの部分。ニッケル・鉄などからなり、液体状の外核と高密度の固体である内核とに分かれる。地核。コア。 7環式化合物の環の部分。ベンゼン核など。 8真珠養殖で、母貝に入れる小片。 9物事の中心。核心。中核。「グループの核として活躍」10⇒神経核 #さ‐ね【▽実/▽核】 《「真(さ)根(ね)」の意》 1果実の中心にある堅い部分。種。 2板と板をつなぎ合わせるとき、一方の板の側面に作る細長い突起。 3陰核。 4障子や壁の下地となる骨組み。壁下地。 5根本のもの。実体。「学問し候ふべき器量などのあるを後世者(ごせぢゃ)の―と申しあひて候ふなり」〈一言芳談〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hạt nhân, cốt lõi, trung tâm, nòng cốt