Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 栖( thê )
Âm Hán Việt của 栖 là "thê ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
栖 [tê, thê]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 栖 là す [su], すみか [sumika]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 す[1][0]【巣・栖▼・ 窼 ▼】 ①鳥・獣・虫が卵を産み、あるいは子を育てる所。また、こもりすむ所。「ツバメが-をかける」「-につく」 ②人の住む所。すみか。「愛の-」 ③よからぬ者がたむろする所。「盗賊の-となっている家」 ④クモが張った網。 [句項目]巣をくう すみ‐か【住み▽処/住(み)家/×棲(み)家/×栖】 読み方:すみか 1住んでいる所。住まい。「―を移す」 2好ましくないものの住む所。「鬼の―」 #実用日本語表現辞典 棲家 読み方:すみか 「住家」の異表記、または、鳥獣の棲息する巣を指す表現。Similar words :巣箱 蜂の巣 織物 巣窟 アジト
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tổ, ổ, nhà của loài vật