Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 栄( vinh ) 光( quang )
Âm Hán Việt của 栄光 là "vinh quang ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
栄 [vinh] 光 [quang]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 栄光 là えいこう [eikou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 えい‐こう〔‐クワウ〕【栄光】 読み方:えいこう 1輝かしいほまれ。大きな名誉。光栄。「優勝の―」 2幸いを表す光。「神の―」 # ウィキペディア(Wikipedia) 栄光 栄光(えいこう)-一般には人が成功・勝利などによって他人から得る好意的な評価のこと。Similar words :讃美 雷名 光輝 栄冠 礼讃
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vinh quang, sự vẻ vang, ánh hào quang