Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 柔( nhu ) 軟( nhuyễn )
Âm Hán Việt của 柔軟 là "nhu nhuyễn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
柔 [nhu ] 軟 [nhuyễn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 柔軟 là じゅうなん [juunan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じゅう‐なん〔ジウ‐〕【柔軟】 読み方:じゅうなん [形動][文][ナリ] 1やわらかく、しなやかなさま。「—な身のこなし」 2一つの立場や考え方にこだわらず、その場に応じた処置・判断のできるさま。「—な態度」「—に対応する」 [派生]じゅうなんさ[名] #にゅう‐なん〔ニウ‐〕【柔軟】 読み方:にゅうなん [名・形動 ナリ] 1仏教に従いその心が穏やかなこと。また、そのさま。 「既に—の仏子 となった以上は」〈露伴・連環記〉 2「じゅうなん(柔軟) 」に同じ。 「イカニモ静カニ—ナフリデ」〈天草本伊曽保・獅子と馬〉Similar words :柔靭 しなやか ふにゃふにゃ 軟らかい フレキシブル
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
linh hoạt, mềm dẻo