Âm Hán Việt của 柔弱 là "nhu nhược".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 柔 [nhu] 弱 [nhược]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 柔弱 là じゅうじゃく [juujaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じゅう‐じゃく〔ジウ‐〕【柔弱】 読み方:じゅうじゃく [名・形動]「にゅうじゃく(柔弱)」に同じ。「如何にも温和で、幾らか―な処もあって」〈二葉亭訳・片恋〉 #にゅう‐じゃく〔ニウ‐〕【柔弱】 読み方:にゅうじゃく [名・形動]気力や体質が弱々しいこと。また、そのさま。じゅうじゃく。「―な精神」「―なからだ」 Similar words: 小気怯弱腑甲斐無い心弱いだらしない