Âm Hán Việt của 染付ける là "nhiễm phó keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 染 [nhiễm] 付 [phó] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 染付ける là そめつける [sometsukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そめ‐つ・ける【染(め)付ける】 読み方:そめつける [動カ下一][文]そめつ・く[カ下二] 1染めて色や模様をつける。「花柄を―・けた茶碗」 2心に強く印象づける。「私の疑惑を強く―・けたものの一つでした」〈漱石・こゝろ〉 Similar words: 染める染め出す色染め色染染色