Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 染( nhiễm ) み( mi ) 付( phó ) く( ku )
Âm Hán Việt của 染み付く là "nhiễm mi phó ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
染 [nhiễm ] み [mi ] 付 [phó ] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 染み付く là しみつく [shimitsuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しみ‐つ・く【染(み)付く/×沁み着く】 読み方:しみつく [動カ五(四)] 1色やにおいなどが移りついて簡単にとれなくなる。すっかりしみこむ。「汚れが―・いて落ちない」 2癖になって、なかなか抜けなくなる。「貧乏性が―・く」 3心に深くついて離れなくなる。「三浦の太夫職花紫に色濃くも―・き」〈浮・禁短気・一〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ám ảnh, bám vào, in hằn