Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 枯( khô ) 草( thảo )
Âm Hán Việt của 枯草 là "khô thảo ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
枯 [khô ] 草 [thảo ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 枯草 là かれくさ [karekusa]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かれ‐くさ【枯れ草】 読み方:かれくさ 1枯れた草。特に、冬枯れの草。《季冬》 2飼料にする干し草。まぐさ。 「枯れ草」に似た言葉 秣 干草 乾し草 飼料 干し草「枯れ草」に似た言葉 秣 干草 乾し草 飼料 干し草 こ‐そう〔‐サウ〕【枯草】 読み方:こそう 1枯れた 草。枯れ草。 2藤原行成が創出したという16体の書法の一。 「枯草」に似た言葉 秣 干草 乾し草 飼料 干し草
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cỏ khô héo, cỏ héo, cỏ đã héo, cây khô, cỏ khô úa