Âm Hán Việt của 枯れ草 là "khô re thảo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 枯 [khô] れ [re] 草 [thảo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 枯れ草 là かれくさ [karekusa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かれ‐くさ【枯れ草】 読み方:かれくさ 1枯れた草。特に、冬枯れの草。《季冬》 2飼料にする干し草。まぐさ。 Similar words: 秣干草乾し草飼料干し草