Âm Hán Việt của 枢軸 là "xu trục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 枢 [xu] 軸 [trục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 枢軸 là すうじく [suujiku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すう‐じく〔‐ヂク〕【枢軸】 読み方:すうじく 《「枢」は戸の枢(くるる)、「軸」は車の心棒》 1物事の中心となる部分。「—産業」 2政治や権力の中心。「国の—」 Similar words: ブロック