Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)枠(khung) 内(nội)Âm Hán Việt của 枠内 là "khung nội". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 枠 [khung] 内 [nạp, nội]
Cách đọc tiếng Nhật của 枠内 là わくない [wakunai]
三省堂大辞林第三版わくない[2]【枠内】枠のなか。きめられた範囲の内。制限内。⇔枠外「予算の-で仕事をする」