Âm Hán Việt của 果報は寝て待て là "quả báo ha tẩm te đãi te".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 果 [quả] 報 [báo] は [ha] 寝 [tẩm] て [te] 待 [đãi] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 果報は寝て待て là かほうはねてまて [kahouhanetemate]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 果報(かほう)は寝て待て 幸福の訪れは人間の力ではどうすることもできないから、焦らずに時機を待て。 #三省堂大辞林第三版 果報は寝て待て 幸運の訪れは運によるのだから、あせらないで自然に時機が来るのを待て。⇒ 果報 Similar words: かほうはねてまて