Âm Hán Việt của 果てし là "quả teshi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 果 [quả] て [te] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 果てし là はてし [hateshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 はてし[0][3]【果てし】 〔「はて」に強めの助詞「し」の付いた語〕 物事の終わり。打ち消しの語を伴って用いる。「-のない論争」「-もなく広がる」 Similar words: 末端出外れ極端端末