Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)枚(mai) 数(số)Âm Hán Việt của 枚数 là "mai số". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 枚 [mai] 数 [sác, số, sổ, xúc]
Cách đọc tiếng Nhật của 枚数 là まいすう [maisuu]
デジタル大辞泉まい‐すう【枚数】紙や板などの数。「限られた枚数」