Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)枚(mai) 挙(cử)Âm Hán Việt của 枚挙 là "mai cử". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 枚 [mai] 挙 [cử, cử]
Cách đọc tiếng Nhật của 枚挙 là まいきょ [maikyo]
三省堂大辞林第三版まいきょ[1]【枚挙】(名):スル一つ一つ数えあげること。「具体的事例を-する」[句項目]枚挙に遑がない#デジタル大辞泉まい‐きょ【枚挙】読み方:まいきょ[名](スル)いちいち数え上げること。一つ一つ数えたてること。Similar words:並べる 並べ立てる 数え上げる 列挙 箇条書き