Âm Hán Việt của 林地 là "lâm địa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 林 [lâm] 地 [địa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 林地 là りんち [rinchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 りん‐ち【林地】 読み方:りんち 林業の対象とする土地。 #林地 国有林野の経営に当たっての区分として従前から用いられているものであり、林木の「育成」の用途に供する土地である。 Similar words: 樹林林森森林